Có 2 kết quả:

刚柔并济 gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ剛柔並濟 gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to couple strength and gentleness (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to couple strength and gentleness (idiom)

Bình luận 0