Có 2 kết quả:
刚柔并济 gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ • 剛柔並濟 gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to couple strength and gentleness (idiom)
Bình luận 0
gāng róu bìng jì ㄍㄤ ㄖㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to couple strength and gentleness (idiom)
Bình luận 0